Có 1 kết quả:
相合 xiāng hé ㄒㄧㄤ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conform to
(2) to fit with
(3) to be compatible with
(2) to fit with
(3) to be compatible with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0